Tỷ lệ Tây Ban Nha – Kèo bóng đá La liga ngày 16/10/2024

Tỷ lệ 7M Tây Ban Nha trang cung cấp những thông tin kèo cược mới nhất của giải đấu La liga. Tại đây người dùng có thể dễ dàng theo dõi những biến động về tỷ lệ kèo của giải đấu này. Tỷ lệ tăng giảm của các kèo cược hot nhất hiện nay như kèo châu á, kèo châu âu và kèo tài xỉu.

Bảng tỷ lệ kèo bóng đá Tây Ban Nha mới nhất cập nhật ngày 16/10/2024

Thời gian Trận đấu Châu Á Tài xỉu Châu Âu
19/10
02:00
Alaves
Valladolid
Hòa
0.5-1
0.90
1.00
2-2.5
u
0.84
0.90
1.69
5.00
3.70
19/10
19:00
Athletic Bilbao
RCD Espanyol
Hòa
1
0.86
1.01
2.5
u
1.00
0.86
1.48
6.30
4.10
19/10
21:15
Osasuna
Betis
Hòa
0
0.98
0.92
2-2.5
u
0.83
0.92
2.64
2.58
3.20
19/10
23:30
Girona
Sociedad
Hòa
0
0.77
1.13
2-2.5
u
1.01
0.89
2.39
2.92
3.15
20/10
02:00
Celta Vigo
Real Madrid
Hòa

0.5-1
1.11
0.78
3
u
1.08
0.82
4.60
1.55
3.90
20/10
19:00
Mallorca
Rayo Vallecano
Hòa
0.5
1.08
0.82
2
u
1.01
0.74
2.01
4.10
3.20
20/10
21:15
Atletico Madrid
Leganes
Hòa
1-1.5
0.83
1.07
2.5
u
0.98
0.77
1.34
9.60
4.70
20/10
23:30
Villarreal
Getafe
Hòa
0.5-1
1.04
0.86
2.5
u
1.00
0.80
1.76
4.28
3.34
21/10
02:00
Barcelona
Sevilla
Hòa
1.5
0.80
0.99
3-3.5
u
0.91
0.99
1.30
8.40
5.80
22/10
02:00
Valencia
Las Palmas
Hòa
0.5-1
1.02
0.77
2-2.5
u
0.99
0.76
1.75
4.70
3.40
26/10
02:00
RCD Espanyol
Sevilla
Hòa
0
1.10
0.79
2-2.5
u
0.91
0.99
2.70
2.38
3.00
26/10
19:00
Valladolid
Villarreal
Hòa

0.5
0.88
1.00
2.5-3
u
0.80
0.95
3.40
2.00
4.05
26/10
21:15
Rayo Vallecano
Alaves
Hòa
0-0.5
0.86
0.94
2
u
0.83
0.91
2.20
3.50
3.20
26/10
23:30
Las Palmas
Girona
Hòa

0.5
0.79
1.01
2.5
u
1.01
0.89
3.55
2.03
3.75
27/10
02:00
Real Madrid
Barcelona
Hòa
0.5
0.89
1.01
3
u
0.86
0.88
1.83
3.75
3.90
27/10
20:00
Leganes
Celta Vigo
Hòa

0-0.5
0.79
1.11
2
u
0.74
1.02
3.00
2.45
3.20
27/10
22:15
Getafe
Valencia
Hòa
0-0.5
1.01
0.89
2
u
1.14
0.75
2.20
3.25
2.80
28/10
00:30
Betis
Atletico Madrid
Hòa

0-0.5
0.84
1.06
2
u
0.83
0.91
2.90
2.30
3.40
28/10
03:00
Sociedad
Osasuna
Hòa
0.5-1
1.04
0.77
2-2.5
u
0.97
0.77
1.76
4.60
3.50
29/10
03:00
Mallorca
Athletic Bilbao
Hòa
0
1.11
0.78
2
u
0.83
0.91
3.05
2.57
3.10