Tỷ lệ Tây Ban Nha – Kèo bóng đá La liga ngày hôm nay

Tỷ lệ 7MCN Tây Ban Nha trang cung cấp những thông tin kèo cược mới nhất của giải đấu La liga. Tại đây người dùng có thể dễ dàng theo dõi những biến động về tỷ lệ kèo của giải đấu này. Tỷ lệ tăng giảm của các kèo cược hot nhất hiện nay như kèo châu á, kèo châu âu và kèo tài xỉu.

Bảng tỷ lệ kèo bóng đá Tây Ban Nha mới nhất cập nhật ngày 21/11/2024

Thời gianTrận đấuChâu ÁTài xỉuChâu Âu
23/11
03:00
Getafe
Valladolid
Hòa
0.5-1
0.89
0.93
2
u
1.08
0.78
1.69
5.80
3.35
23/11
20:00
Valencia
Betis
Hòa
0
1.07
0.83
2
u
0.85
1.01
2.78
2.46
2.97
23/11
22:15
Atletico Madrid
Alaves
Hòa
1-1.5
0.88
0.99
2.5
u
0.96
0.78
1.36
9.20
4.70
24/11
00:30
Girona
RCD Espanyol
Hòa
0.5-1
0.87
1.01
2.5
u
0.95
0.79
1.66
5.20
3.80
24/11
00:30
Las Palmas
Mallorca
Hòa

0-0.5
0.78
1.13
2
u
0.89
0.85
3.05
2.47
2.86
24/11
03:00
Celta Vigo
Barcelona
Hòa

0.5-1
1.03
0.87
3-3.5
u
0.91
0.83
4.30
1.68
4.30
24/11
20:00
Osasuna
Villarreal
Hòa
0
0.99
0.82
2.5-3
u
1.03
0.83
2.70
2.58
3.50
24/11
22:15
Sevilla
Rayo Vallecano
Hòa
0-0.5
0.99
0.88
2
u
0.80
1.06
2.30
3.30
3.20
25/11
00:30
Leganes
Real Madrid
Hòa

1-1.5
0.83
1.07
2.5
u
0.79
0.96
6.80
1.46
4.40
25/11
03:00
Athletic Bilbao
Sociedad
Hòa
0-0.5
0.85
0.95
2
u
0.86
0.88
2.20
3.70
3.00
30/11
03:00
Mallorca
Valencia
Hòa
0.5
0.87
0.93
1.5-2
u
0.80
1.06
1.90
4.50
3.10
30/11
20:00
Barcelona
Las Palmas
Hòa
2
0.85
0.92
3.5-4
u
0.91
0.94
1.19
11.00
7.20
30/11
22:15
Alaves
Leganes
Hòa
0.5
0.81
0.99
2
u
0.82
0.92
1.82
4.60
3.30
01/12
00:30
RCD Espanyol
Celta Vigo
Hòa

0-0.5
0.95
0.85
2.5
u
1.02
0.84
3.30
2.15
3.40
01/12
03:00
Valladolid
Atletico Madrid
Hòa

0.5-1
1.07
0.81
2-2.5
u
0.87
0.98
5.60
1.60
3.75
01/12
20:00
Villarreal
Girona
Hòa
0.5
0.88
1.02
2.5-3
u
0.81
0.93
1.83
3.95
3.70
01/12
22:15
Real Madrid
Getafe
Hòa
1-1.5
0.86
0.94
2.5
u
0.94
0.91
1.35
9.50
4.75
02/12
00:30
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Hòa
0
0.87
0.93
2
u
0.75
1.01
2.70
2.75
3.10
02/12
03:00
Sociedad
Betis
Hòa
0.5
0.81
0.95
2
u
0.82
1.04
1.84
4.30
3.40
03/12
03:00
Sevilla
Osasuna
Hòa
0-0.5
1.06
0.82
2-2.5
u
0.93
0.97
2.25
2.90
3.00