Tỷ lệ 7MCN VN Pháp trang cập nhật tỷ lệ kèo bóng đá Ligue 1 theo thời gian thực. Tại đây người dùng đặc biệt là những ai đam mê bộ môn cá cược bóng đá sẽ được cập nhật những biến động tỷ lệ kèo chính xác nhất. Từ các biến động tỷ lệ kèo Châu Á cho đến các kèo Châu Âu và kèo Tài Xỉu.
Bảng tỷ lệ kèo bóng đá Ligue 1 mới nhất cập nhật ngày 21/11/2024
Thời gian | Trận đấu | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/11 01:00 |
Monaco Stade Brestois Hòa |
1 |
0.89 0.92 |
2.5-3
u |
0.86 1.04 |
1.51 6.00 4.50 |
23/11 03:00 |
PSG Toulouse Hòa |
1.5 |
0.97 0.85 |
3-3.5
u |
0.95 0.86 |
1.31 7.20 4.95 |
23/11 23:00 |
Lens Marseille Hòa |
0-0.5 |
0.90 0.89 |
2.5-3
u |
0.98 0.92 |
2.15 2.90 3.60 |
24/11 01:00 |
Saint Etienne Montpellier Hòa |
0.5 |
1.29 0.65 |
2.5-3
u |
0.81 0.93 |
2.30 2.90 3.50 |
24/11 03:00 |
Reims Lyon Hòa |
0 |
1.01 0.89 |
3
u |
1.00 0.90 |
2.58 2.37 3.45 |
24/11 21:00 |
Lille Rennes Hòa |
0-0.5 |
0.68 1.25 |
2.5-3
u |
1.19 0.70 |
1.91 3.80 3.60 |
24/11 23:00 |
AJ Auxerre Angers Hòa |
0-0.5 |
0.61 1.37 |
3
u |
1.31 0.62 |
1.80 4.33 3.70 |
24/11 23:00 |
Nantes Le Havre Hòa |
0.5 |
0.87 0.93 |
2-2.5
u |
0.98 0.77 |
1.86 4.40 3.40 |
25/11 02:45 |
Nice Strasbourg Hòa |
0.5-1 |
1.02 0.79 |
3
u |
1.40 0.57 |
1.77 4.50 3.65 |
30/11 02:45 |
Reims Lens Hòa |
0 |
1.02 0.80 |
2.5
u |
0.78 0.97 |
2.70 2.38 3.30 |
30/11 23:00 |
Rennes Saint Etienne Hòa |
1-1.5 |
0.90 0.98 |
2.5-3
u |
0.80 0.94 |
1.43 6.80 4.50 |
01/12 01:00 |
Stade Brestois Strasbourg Hòa |
0.5 |
1.00 0.74 |
2.5
u |
0.86 0.95 |
2.05 3.50 3.40 |
01/12 03:00 |
PSG Nantes Hòa |
2 |
1.00 0.81 |
3-3.5
u |
0.78 0.97 |
1.18 13.00 7.00 |
01/12 21:00 |
Montpellier Lille Hòa |
0.5 |
0.99 0.81 |
3
u |
1.02 0.84 |
3.90 1.83 3.80 |
01/12 23:00 |
Toulouse AJ Auxerre Hòa |
0.5-1 |
0.92 0.98 |
2.5-3
u |
0.90 0.91 |
1.70 4.80 3.70 |
01/12 23:00 |
Lyon Nice Hòa |
0.5 |
0.99 0.83 |
2.5-3
u |
0.91 0.90 |
1.95 3.60 3.55 |
01/12 23:00 |
Le Havre Angers Hòa |
0-0.5 |
0.82 0.98 |
2-2.5
u |
0.87 0.87 |
2.10 3.40 3.40 |
02/12 02:45 |
Marseille Monaco Hòa |
0 |
0.83 1.07 |
3
u |
0.92 0.82 |
2.38 2.60 3.50 |